Mặc dù nguyên nhân chính xác của ung thư buồng trứng vẫn chưa được xác định, nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc bệnh. Mặc dù một số yếu tố không thể thay đổi, phụ nữ có thể giảm nguy cơ mắc ung thư này bằng cách hạn chế hoặc tránh những yếu tố nguy cơ này.
I. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư buồng trứng
Ung thư buồng trứng xảy ra ở phụ nữ có thể do các yếu tố nguy cơ tác động như: Kinh nguyệt không đều ở phụ nữ, thời kỳ mãn kinh sớm hoặc ít sinh đẻ, sử dụng thuốc kích thích rụng trứng hoặc liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh, bị ung thư vú trước đó.
Ngoài ra, nguy cơ mắc ung thư buồng trứng tăng gấp 2-4 lần nếu trong gia đình có trường hợp mẹ hoặc chị em gái đã mắc ung thư buồng trứng, ung thư vú hoặc ung thư đại trực tràng.
Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cho biết, ung thư buồng trứng sẽ có điều kiện phát triển khi có những yếu tố thúc đẩy như tuổi tác, tình trạng béo phì hoặc thừa cân, phụ nữ mang thai và sinh con muộn, sử dụng liệu pháp hormone sau mãn kinh, tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư buồng trứng, ung thư vú hoặc ung thư đại trực tràng….
1. Tuổi tác
Nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng tăng theo tuổi tác. Thông thường, hầu hết các trường hợp ung thư buồng trứng xuất hiện sau thời kỳ mãn kinh. ½ số ca ung thư buồng trứng được phát hiện ở phụ nữ từ 63 tuổi trở lên.
2. Thừa cân hoặc béo phì
Béo phì có liên quan đến nguy cơ phát triển nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư buồng trứng. Ngoài ra, béo phì cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng bệnh và tỷ lệ sống sót của người mắc ung thư buồng trứng.
3. Sinh con muộn
Phụ nữ mang thai lần đầu sau tuổi 35 hoặc chưa từng mang thai đủ tháng có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn. Tuy nhiên, những phụ nữ đã từng mang thai và sinh con đủ tháng trước tuổi 26 có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng thấp hơn so với những phụ nữ chưa từng mang thai. Đồng thời, nguy cơ sẽ giảm đi với mỗi lần mang thai đủ tháng. Cho con bú cũng có thể giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng hơn nữa.
4. Sử dụng liệu pháp hormone sau mãn kinh
Sau thời kỳ mãn kính, những phụ nữ sử dụng estrogen đơn thuần hoặc kết hợp với progesterone sẽ có nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng cao hơn so với những phụ nữ chưa từng sử dụng hormone.
5. Gia đình có tiền sử mắc ung thư
Tiến sử gia đình mắc ung thư có thể tăng nguy cơ mắc u nang buồng trứng.
Trường hợp trong gia đình bạn có mẹ, chị em gái hoặc con gái đã từng mắc ung thư buồng trứng, nguy cơ mắc bệnh này sẽ tăng lên. Đặc biệt, nếu có nhiều thành viên gia đình mắc ung thư buồng trứng, nguy cơ cũng sẽ cao hơn.
Ngoài ra, tiền sử ung thư gia đình cũng liên quan đến một số loại ung thư khác như ung thư đại trực tràng và ung thư vú. Những loại ung thư này có thể gây tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng do sự tồn tại của đột biến di truyền trong một số gen, gây ra hội chứng ung thư gia đình và tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng.
6. Tiền sử đã từng mắc ung thư vú
Nếu người phụ nữ đã từng mắc ung thư vú, cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Một số yếu tố nguy cơ liên quan đến sự phát triển ung thư buồng trứng cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư vú. Trong số các nguy cơ này, nguy cơ mắc ung thư buồng trứng sau ung thư vú cao nhất đối với những phụ nữ có tiền sử ung thư vú trong gia đình.
7. Chế độ ăn
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn lành mạnh, giàu dinh dưỡng, bao gồm việc ăn nhiều rau, trái cây, chất béo lành mạnh và hạn chế thực phẩm chế biến có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và cải thiện sức khỏe cho những người mắc bệnh này.
II. Có thể phòng ngừa được ung thư buồng trứng không?
Phụ nữ có thể giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng bằng cách thực hiện một số biện pháp phòng ngừa, ngoài những yếu tố nguy cơ không thể thay đổi như vấn đề tuổi hoặc tiền sử gia đình.
Để giảm nguy cơ ung thư buồng trứng, phụ nữ có thể duy trì cân nặng hợp lý và hạn chế việc sử dụng liệu pháp thay thế hormone sau khi mãn kinh. Cũng có thể giảm nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng đối với những phụ nữ có nguy cơ cao bằng cách sử dụng thuốc tránh thai. Tuy nhiên, thuốc tránh thai cũng mang theo một số rủi ro như tăng nhẹ nguy cơ ung thư vú. Vì vậy, trước khi sử dụng phương pháp này, phụ nữ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để cân nhắc lợi ích và rủi ro phù hợp.
Các phương pháp như thắt ống dẫn trứng hoặc cắt bỏ tử cung cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp này chỉ nên được xem xét với mục đích bảo vệ sức khỏe cá nhân, không phải vì ảnh hưởng của chúng đối với nguy cơ ung thư buồng trứng.
Nếu có tiền sử gia đình cho thấy bạn hoặc người thân có thể mắc hội chứng liên quan đến nguy cơ ung thư buồng trứng cao, bạn có thể cân nhắc tư vấn và xét nghiệm di truyền. Điều này sẽ giúp dự đoán xem bạn có khả năng mang một trong các đột biến gen liên quan đến tăng nguy cơ ung thư buồng trứng hay không.
III. Tầm soát ung thư buồng trứng định kỳ là cần thiết
Để phát hiện sớm ung thư buồng trứng, việc tầm soát định kỳ rất quan trọng. Điều trị ung thư buồng trứng hiệu quả hơn rất nhiều khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn đầu. Ngược lại, khi phát hiện muộn, khả năng điều trị giảm và thời gian sống của bệnh nhân cũng bị ảnh hưởng. Do đó, tầm soát ung thư buồng trứng giúp phát hiện bệnh sớm và tăng khả năng điều trị thành công, đồng thời cải thiện chất lượng và tuổi thọ của người bệnh.
Thời điểm phụ nữ nên thực hiện tầm soát ung thư buồng trứng là trong giai đoạn mãn kinh, đặc biệt là sau khi đã qua 50 tuổi. Tầm soát ung thư buồng trứng cần được thực hiện định kỳ hàng năm.
Việc thực hiện các xét nghiệm tầm soát nên được tiến hành tại các cơ sở y tế chuyên khoa trong khoảng 2 tuần sau kỳ kinh gần nhất.
Lưu ý trước khi thực hiện các xét nghiệm tầm soát, không được sử dụng các thuốc đặt điều trị viêm nhiễm phụ khoa. Ngoài ra, trước khi thực hiện tầm soát, cần tránh quan hệ tình dục ít nhất 24-48 giờ và không sử dụng kem bôi trơn âm đạo, vì những thứ này có thể làm mất đi sự nhạy cảm của các phương pháp tầm soát và làm khó phát hiện các tế bào bất thường.
Xem thêm: