Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới. Nhiều chị em lo lắng về khả năng di truyền của căn bệnh này trong gia đình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các nguyên nhân gây ung thư vú, đánh giá yếu tố di truyền và hướng dẫn những bước cần làm khi phát hiện gen gây nguy cơ cao.
Ung thư vú có những nguyên nhân gì?
Ung thư vú hình thành do nhiều yếu tố kết hợp, bao gồm:
Yếu tố di truyền (gen BRCA1, BRCA2)
Khoảng 5–10% trường hợp ung thư vú liên quan đến đột biến gen di truyền, phổ biến nhất là BRCA1 và BRCA2. Khi mang đột biến này, nguy cơ mắc ung thư vú và buồng trứng tăng gấp nhiều lần so với người bình thường.
Yếu tố nội tiết
Sự thay đổi hormon estrogen và progesterone có thể kích thích tế bào vú phát triển quá mức. Phụ nữ có kinh nguyệt sớm (< 12 tuổi), mãn kinh muộn (> 55 tuổi) hoặc sử dụng liệu pháp thay thế hormon kéo dài sẽ có nguy cơ cao hơn.
Yếu tố môi trường và lối sống
- Thức ăn nhiều chất béo, thiếu chất xơ: Chế độ ăn không cân bằng, chứa nhiều thịt đỏ, chất béo bão hòa làm tăng nguy cơ ung thư.
- Uống rượu, hút thuốc lá: Các chất độc hại có thể gây tổn hại DNA.
- Ít vận động: Thường xuyên thiếu vận động sẽ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và cân nặng.
Các yếu tố khác
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi, đặc biệt sau 50 tuổi.
- Tiền sử sinh đẻ: Phụ nữ không sinh con hoặc sinh con muộn (> 30 tuổi) có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử tổn thương vú: như các khối u lành tính hoặc kết quả chụp X-quang vú nhiều lần.
Ung thư vú có di truyền không?
Yếu tố di truyền tuy không chiếm tỉ lệ cao trong tổng số các ca bệnh ung thư vú, tuy nhiên, nếu trong gia đình có người thân (mẹ, chị em ruột) mắc ung thư vú hay buồng trứng, đặc biệt ở độ tuổi trẻ, bạn nên cân nhắc yếu tố di truyền càng sớm càng tốt.
- Đột biến BRCA1/BRCA2: Mang đột biến này làm tăng nguy cơ ung thư vú đến 60–80% trước 70 tuổi.
- Các gen khác: PALB2, CHEK2, ATM… cũng liên quan nhưng mức độ rủi ro thấp hơn.
Nếu có gen gây ung thư vú cần phải làm gì?
Phát hiện mang gen nguy cơ cao (như đột biến BRCA) không đồng nghĩa với chắc chắn bạn sẽ mắc ung thư, nhưng cần hành động kịp thời:
Tư vấn di truyền và tầm soát sớm
- Khám bác sĩ chuyên khoa ung bướu, di truyền học để đánh giá nguy cơ cá nhân.
- Xét nghiệm gen xác định đột biến BRCA và các gen liên quan.
- Tầm soát định kỳ: Chụp nhũ ảnh (mammography), siêu âm vú hoặc MRI vú sớm hơn khuyến cáo chung (30–35 tuổi) và thường xuyên hơn.
Thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng
- Dinh dưỡng cân bằng: Tăng chất xơ, rau xanh, trái cây, giảm thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) trong khoảng 18.5–24.9.
- Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút hoạt động thể dục vừa phải mỗi tuần.
- Hạn chế rượu bia, thuốc lá: Đây là những yếu tố làm gia tăng gốc tự do và đột biến gen.
Hỗ trợ tâm lý và điều trị dự phòng
- Tư vấn tâm lý: Giúp giảm lo lắng, căng thẳng khi đối diện nguy cơ cao.
- Điều trị dự phòng: Đối với trường hợp đột biến gen BRCA cao, có thể cân nhắc phẫu thuật cắt hai bên vú dự phòng (prophylactic mastectomy) hoặc dùng thuốc ức chế estrogen (tamoxifen) theo chỉ định chuyên gia.
Ung thư vú là bệnh phức tạp với nhiều nguyên nhân, trong đó di truyền chiếm khoảng 5–10%. Việc phát hiện sớm đột biến gen BRCA và thay đổi lối sống hợp lý sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ và cải thiện hiệu quả điều trị. Đừng chủ quan, hãy tầm soát định kỳ và tư vấn di truyền khi cần thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.