I. Tiểu đường thai kỳ là gì?
Tiểu đường thai kỳ (gestational) là bệnh tiểu đường phát triển trong quá trình mang thai ở khoảng tuần thứ 24. Bệnh ảnh hưởng đến khả năng sử dụng đường (glucose) của các tế bào trong cơ thể và là nguyên nhân gây ra lượng đường cao trong máu, điều này không tốt cho cả mẹ bầu và thai nhi. Lượng đường máu sẽ trở lại bình thường sau khi sinh.
Tuy nhiên, nếu đã bị bệnh tiểu đường thai kỳ, bạn sẽ có nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2. Vì vậy, bạn cần phải tiếp tục điều trị với bác sĩ để theo dõi và quản lý lượng đường trong máu. Nếu đang mắc tiểu đường tuýp 1 hoặc tuýp 2 nhưng muốn có con, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi mang bầu. Nếu bạn không điều trị hay kiểm soát bệnh tiểu đường sẽ gây nguy hại đến thai nhi.
II. Triệu chứng thường gặp
Bênh tiểu đường thai kỳ thường không gây ra bất kỳ triệu chứng cụ thể nào. Bác sĩ thường phát hiện bệnh khi kiểm tra mức đường máu trong quá trình sàng lọc bệnh tiểu đường thai kỳ. Một số phụ nữ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ sẽ có các triệu chứng sau:
- Thường xuyên cảm thấy khát nước
- Đi tiểu nhiều hơn bình thường
- Khô miệng
- Cảm thấy mệt mỏi.
Một số triệu chứng trên cũng có thể xuất hiện trong quá trình mang thai và không phải là dấu hiệu bệnh điển hình. Vì vậy, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu quan ngại về bất cứ triệu chứng nào mình gặp phải.
III. Nguyên nhân gây bệnh
1. Nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường thai kỳ là gì?
Insulin là một hormone do tuyến tụy sản sinh và nằm ở phía sau dạ dày, giúp cơ thể chuyển hóa đường thành năng lượng, đồng thời kiểm soát lượng đường trong máu. Tuy nhiên, trong trường hợp cơ thể không thể sản xuất đủ lượng insulin trong suốt quá trình thai kỳ sẽ dẫn đến bệnh tiểu đường thai kỳ.
Tất cả phụ nữ mang thai đều có chất kháng insulin vào giai đoạn cuối thai kỳ, nhưng một số người có chất đề kháng insulin trước cả khi mang thai, thường do béo phì. Những phụ nữ này có nhu cầu tăng cao về insulin khi mang thai và có nhiều khả năng mắc bệnh tiểu đường thai kỳ.
2. Những ai thường mắc bệnh tiểu đường thai kỳ?
Tiểu đường thai kỳ là một trong những biến chứng phổ biến nhất khi mang thai, tác động đến 1/10 mẹ bầu và thường gặp nhiều hơn ở những người béo phì. Không chỉ quan tâm đến nguyên nhân tiểu đường thai kỳ, mẹ cũng nên chú ý đến các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ, chẳng hạn như:
- Mẹ bầu trên 25 tuổi
- Có người thân mắc bệnh tiểu đường
- Thừa cân với chỉ số BMI từ 30 trở lên
- Mắc hội chứng buồng trứng đa nang
- Mắc một số tình trạng bệnh lý như không dung nạp được glucose
- Dùng một số loại thuốc như glucocorticoid (đối với bệnh hen suyễn), thuốc chẹn beta (cao huyết áp hoặc tăng nhịp tim) hoặc các loại thuốc chống loạn thần kinh (các bệnh về tâm thần)
- Từng mắc tiểu đường thai kỳ
- Từng sinh bé có cân nặng lớn.
IV. Điều trị tiểu đường thai kỳ
Trong lần khám tiền sản đầu tiên vào tuần thứ 8 đến 12 của thai kỳ, bác sĩ sẽ hỏi một số câu hỏi để xác định xem bạn có nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ hay không. Trong trường hợp có một hoặc nhiều các yếu tố nguy cơ, bạn sẽ cần làm thử nghiệm sàng lọc bao gồm:
1. Xét nghiệm sàng lọc thử glucose
- Bác sĩ cho bạn uống dung dịch glucose và sẽ lấy máu để xét nghiệm sau 1 giờ.
- Bạn sẽ được chẩn đoán khỏe mạnh nếu lượng đường máu dưới 130-140 mg/dl hoặc 7,2-7,8 mmol/l.
- Nếu lượng đường trong máu cao hơn mức bình thường, bạn sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường thai kỳ và cần phải tiến hành phương pháp dung nạp glucose để xác định tình trạng của mình.
2. Theo dõi xét nghiệm dung nạp glucose
- Bác sĩ sẽ đo lượng đường trong máu khi bạn đang đói. Sau đó, bạn sẽ uống dung dịch glucose nồng độ cao.
- Bác sĩ sẽ kiểm tra lượng đường trong máu 3 tiếng một lần.
- Nếu có ít nhất hai trong các chỉ số đường máu cao hơn mức bình thường, bạn sẽ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ.
3. Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh tiểu đường thai kỳ?
Bạn sẽ có thể kiểm soát bệnh này nếu áp dụng các biện pháp sau:
- Ăn uống lành mạnh: chọn những thực phẩm giàu chất xơ và ít chất béo, calo. Ngoài ra, bạn cần tập trung ăn các loại hoa quả, rau xanh và ngũ cốc. Chú ý đến sự đa dạng của thức ăn để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình nhưng không ảnh hưởng đến hương vị và dinh dưỡng bữa ăn. Bạn cũng cần chú ý đến quy mô bữa ăn.
- Thường xuyên vận động: đi bộ hàng ngày, đạp xe, bơi lội 30 phút mỗi ngày. Nếu không thể luyện tập trong 30 phút, bạn có thể lựa chọn các khoảng thời gian ngắn hơn.
- Giảm cân trước khi mang thai: giảm cân trước khi mang thai giúp cho quá trình thai kỳ khỏe mạnh. Bạn cần tự động viên bản thân bằng những lợi ích lâu dài khi giảm cân, chẳng hạn như có trái tim khỏe mạnh, nhiều năng lượng hơn và tự tin vào bản thân.